|
000
| 00918nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5862 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10399 |
---|
005 | 202302030915 |
---|
008 | 111107s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230203091539|bquyennt|c20180825031222|dlongtd|y20111107111600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a700.7|bN5762th|221 |
---|
245 | 00|aNghệ thuật học /|cĐỗ Văn Khang, .... [ và nhhững người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày ý nghĩa, đối tượng và phương pháp giảng dạy nghệ thuật học, đồng thời nêu lên nguồn gốc và thành tựu của nghệ thuật qua từng giai đoạn. |
---|
653 | 4|aNghệ thuật hiện đại |
---|
653 | 4|aNghệ thuật học|xPhương pháp |
---|
653 | 4|aNghệ thuật phương Đông |
---|
653 | 4|aNghệ thuật|xThành tựu |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Thảo |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trân |
---|
700 | 10|aPhạm, Thế Hùng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V028182 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(1): V028181 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028182
|
Kho Sách mất
|
700.7 N5762th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028181
|
Q12_Kho hạn chế
|
700.7 N5762th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|