DDC
| 745.44 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Lược sử mỹ thuật và mỹ thuật học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 436 tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Sách Cao đẳng Sư phạm |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp một lượng kiến thức vừa đủ, giúp sinh viếp cận với nền tảng mỹ thuật đông, tây, kim, cổ và những nét đẹp truyền thống của mỹ thuật Việt Nam, đồng thời có cơ sở để tìm hiểu các yấu tố hợp thành ngôn ngữ tạo hình. |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thẩm mỹ |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật-Lịch sử |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4(1): V028137 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế(1): V028138 |
|
000
| 01001nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5861 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10397 |
---|
005 | 202302030920 |
---|
008 | 111107s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230203092038|bquyennt|c20180825031222|dlongtd|y20111107104700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a745.44|bL964s|221 |
---|
110 | 1|aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aLược sử mỹ thuật và mỹ thuật học :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1998 |
---|
300 | |a436 tr. ; |c21cm. |
---|
490 | 0|aSách Cao đẳng Sư phạm |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp một lượng kiến thức vừa đủ, giúp sinh viếp cận với nền tảng mỹ thuật đông, tây, kim, cổ và những nét đẹp truyền thống của mỹ thuật Việt Nam, đồng thời có cơ sở để tìm hiểu các yấu tố hợp thành ngôn ngữ tạo hình. |
---|
653 | 4|aMỹ thuật học |
---|
653 | 4|aGiáo dục thẩm mỹ |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xLịch sử |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|j(1): V028137 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(1): V028138 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028138
|
Q12_Kho hạn chế
|
745.44 L964s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028137
|
Kho Sách mất
|
745.44 L964s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|