DDC
| 346 |
Tác giả TT
| Uỷ ban chứng khoán Nhà nước |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán = T. 1 / Legal documents on securities and securities markets. Ủy ban chứng khoán nhà nước |
Nhan đề khác
| Legal documents on securities and securities markets. V. 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các Nghị định, Quyết định, Thông tư, Quy chế của chính phủ nước CHXHCNVN và Ủy ban chứng khoán nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán. |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán-Luật pháp |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V004067 |
|
000
| 01099nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 586 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 641 |
---|
008 | 070126s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023900|blongtd|y20070126090800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346|bU97N |
---|
110 | 1|aUỷ ban chứng khoán Nhà nước |
---|
245 | 10|aHệ thống các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán =|bLegal documents on securities and securities markets.|nT. 1 /|cỦy ban chứng khoán nhà nước |
---|
246 | 31|aLegal documents on securities and securities markets.|n V. 1 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a308 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các Nghị định, Quyết định, Thông tư, Quy chế của chính phủ nước CHXHCNVN và Ủy ban chứng khoán nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán. |
---|
653 | 4|aLuật kinh tế |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán|xLuật pháp |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V004067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004067
|
Q12_Kho Lưu
|
346 U97N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào