DDC
| 741 |
Tác giả CN
| Fride, P. |
Nhan đề
| Các phong trào hội họa / P. Fride, R. Carrasat, I. Marcadé; Lê Thanh Lộc (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin |
Mô tả vật lý
| 378 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phong trào, trào lưu, trường phái, các nhóm nghệ thuật hội họa phương Tây (châu Âu, mỹ) kế tục nhau từ thời Phục Hưng tới ngày nay trong lòng các trường phái quốc gia (Flandres, Pháp...) và các thánh địa của hội họa (Anvers, Venezia...) |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Hội họa phương Tây |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật cổ đại |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Carrasat, R. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Lộc, |
Tác giả(bs) CN
| Marcadé, I. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếMY THUAT(2): V028149-50 |
|
000
| 01043nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10387 |
---|
005 | 201111070918 |
---|
008 | 111107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031219|blongtd|y20111107093200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a741|bF898|221 |
---|
100 | 1|aFride, P. |
---|
245 | 10|aCác phong trào hội họa /|cP. Fride, R. Carrasat, I. Marcadé; Lê Thanh Lộc (biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin |
---|
300 | |a378 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các phong trào, trào lưu, trường phái, các nhóm nghệ thuật hội họa phương Tây (châu Âu, mỹ) kế tục nhau từ thời Phục Hưng tới ngày nay trong lòng các trường phái quốc gia (Flandres, Pháp...) và các thánh địa của hội họa (Anvers, Venezia...) |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
653 | 4|aMỹ thuật |
---|
653 | 4|aHội họa phương Tây |
---|
653 | 4|aNghệ thuật cổ đại |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aCarrasat, R. |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Lộc,|eb.d. |
---|
700 | 1|aMarcadé, I. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cMY THUAT|j(2): V028149-50 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028150
|
Q12_Kho hạn chế
|
741 F898
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028149
|
Q12_Kho hạn chế
|
741 F898
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|