|
000
| 00986nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10384 |
---|
005 | 201111070836 |
---|
008 | 111107s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031218|blongtd|y20111107090800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a726.1|bL4331Đ|221 |
---|
100 | 1|aLê, Thanh Đức |
---|
245 | 10|aĐình làng miền Bắc =|bThe village Dinh in Northern Vietnam /|cLê Thanh Đức |
---|
246 | 31|aThe village Dinh in Northern Vietnam |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c 2001 |
---|
300 | |a93 tr. :|b130 hình minh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSong ngữ Việt Anh |
---|
520 | |aGiới thiệu nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc truyền thống qua các ngôi đình làng miền Bắc ở Việt Nam |
---|
653 | 4|aĐình miếu|zBắc Bộ (Việt Nam) |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xĐình làng |
---|
653 | 4|aNghệ thuật truyền thống|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cMY THUAT|j(2): V028174-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028175
|
Q12_Kho hạn chế
|
726.1 L4331Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028174
|
Q12_Kho hạn chế
|
726.1 L4331Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào