DDC
| 701.18 |
Nhan đề
| Những nền tảng của mỹ thuật : Lý thuyết và thực hành / Ocvirk, Stonson, Wigg, Bone, Cayton; Lê Thành (người dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ Thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đầy đủ các yếu tố hình thành cơ bản của ngành mỹ thuật và cả một chặng đường dài phát triển. Từ đường nét, săc độ, hình dạng, màu sắc, đến cấu trúc cơ bản, rồi không gian của nghệ thuật 3 chiều và cả nội dung, phong cách, bố cục.... |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật-Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật-Thực hành |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Bone |
Tác giả(bs) CN
| Cayton |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thành, |
Tác giả(bs) CN
| Ocvirk |
Tác giả(bs) CN
| Stonson |
Tác giả(bs) CN
| Wigg |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chế(2): V028178-9 |
|
000
| 01065nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 5852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10383 |
---|
005 | 202302030954 |
---|
008 | 210915s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230203095418|bquyennt|c20230203095402|dquyennt|y20111107085800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a701.18|bN5769n|221 |
---|
245 | 00|aNhững nền tảng của mỹ thuật :|bLý thuyết và thực hành /|cOcvirk, Stonson, Wigg, Bone, Cayton; Lê Thành (người dịch) |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bMỹ Thuật, |c2006 |
---|
300 | |a416 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đầy đủ các yếu tố hình thành cơ bản của ngành mỹ thuật và cả một chặng đường dài phát triển. Từ đường nét, săc độ, hình dạng, màu sắc, đến cấu trúc cơ bản, rồi không gian của nghệ thuật 3 chiều và cả nội dung, phong cách, bố cục.... |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xLý thuyết |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xThực hành |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aBài tập cơ sở 3 |
---|
700 | 1|aBone |
---|
700 | 1|aCayton |
---|
700 | 1|aLê, Thành,|eNgười dịch |
---|
700 | 1|aOcvirk |
---|
700 | 1|aStonson |
---|
700 | 1|aWigg |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(2): V028178-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028179
|
Q12_Kho hạn chế
|
701.18 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028178
|
Q12_Kho hạn chế
|
701.18 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|