|
000
| 00985nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10381 |
---|
005 | 202302021049 |
---|
008 | 111107s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230202104903|bquyennt|c20180825031216|dlongtd|y20111107082100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a736|bB212r|221 |
---|
245 | 00|aBản rập họa tiết mỹ thuật cổ Việt Nam =|bRubbings of Vietnamese ancient fine - arts patterns |
---|
246 | 31|aRubbings of Vietnamese ancient fine - arts patterns |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c[Knxb] |
---|
300 | |a188 tr. : |bhình minh họa ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu tiến trình phát triển họa tiết Mỹ thuật cổ Việt Nam qua một số họa tiết tiêu biểu từ thời Lý, Trần, Lê Sơ, Mạc, Lê Trung Hưng, Lê Mạt, Nguyễn. |
---|
653 | 4|aMỹ thuật cổ|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xBản rập |
---|
653 | 4|aNghệ thuật cổ truyền|xChạm khắc|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aRubbings of Vietnamese ancient fine |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(2): V028170-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028171
|
Q12_Kho hạn chế
|
736 B212r
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028170
|
Q12_Kho hạn chế
|
736 B212r
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|