DDC
| 392.597 26 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Vọng |
Nhan đề
| Phong tục làm chay. Tập 1, Tục làm chay bảy cờ của người Mường / Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. :Hình ảnh minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm, vị trí tự nhiên vùng người Mường sinh sống, nguồn gốc cư dân và nền văn hóa lâu đời. Qua đó tìm hiểu sơ lược một số nghi lễ cầu cúng chữa bệnh và tục làm chay của người Mường, đồng thời nêu lên vai trò, giá trị của lễ làm Chay 7 cờ phản ánh niềm tin dân gian mang những tín hiệu văn hóa đậm tính nhân văn thể hiện trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân tộc nơi đây |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong tục tập quán-Làm chay-Người Mường |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Hòa Bình |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028113 |
|
000
| 01182nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5848 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10315 |
---|
005 | 201110271050 |
---|
008 | 111027s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031216|blongtd|y20111027111600|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a392.597 26|bB9321V|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Huy Vọng |
---|
245 | 10|aPhong tục làm chay.|nTập 1,|pTục làm chay bảy cờ của người Mường /|cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a519 tr. :|bHình ảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm, vị trí tự nhiên vùng người Mường sinh sống, nguồn gốc cư dân và nền văn hóa lâu đời. Qua đó tìm hiểu sơ lược một số nghi lễ cầu cúng chữa bệnh và tục làm chay của người Mường, đồng thời nêu lên vai trò, giá trị của lễ làm Chay 7 cờ phản ánh niềm tin dân gian mang những tín hiệu văn hóa đậm tính nhân văn thể hiện trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân tộc nơi đây |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aPhong tục tập quán|xLàm chay|xNgười Mường |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zHòa Bình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028113 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028113
|
Q12_Kho Mượn_01
|
392.597 26 B9321V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|