DDC
| 781.625 973 2 |
Tác giả CN
| Triệu, Thị Mai |
Nhan đề
| Lượn Then ở miền đông Cao Bằng / Triệu Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia Hà Nộ,2010 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tuyển tập những bài hát, câu hát trong Lượn Then một trong những hình thức hát dân ca giao duyên của thanh niên nam nữ dân tộc Tày như : Hát mời, Lượn mời, hát chào, lượn chối, hát kết, lượn mừng... Qua đó nói lên đời sống văn hóa, sinh hoạt hàng ngày của người Tày rất phong phú, văn hóa tâm linh rất đa dạng và hát lượn then còn là phương tiện giao duyên của nam nữ thanh niên người Tày cũng là một trong những nét đẹp văn hóa của người dân tộc |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian-Dân ca-Cao Bằng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất306001_Sach(1): V028107 |
|
000
| 01172nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10305 |
---|
005 | 201110260943 |
---|
008 | 111026s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031212|blongtd|y20111026101200|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a781.625 973 2|bT827M|221 |
---|
100 | 1|aTriệu, Thị Mai |
---|
245 | 10|aLượn Then ở miền đông Cao Bằng /|cTriệu Thị Mai |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia Hà Nộ,|c2010 |
---|
300 | |a418 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTuyển tập những bài hát, câu hát trong Lượn Then một trong những hình thức hát dân ca giao duyên của thanh niên nam nữ dân tộc Tày như : Hát mời, Lượn mời, hát chào, lượn chối, hát kết, lượn mừng... Qua đó nói lên đời sống văn hóa, sinh hoạt hàng ngày của người Tày rất phong phú, văn hóa tâm linh rất đa dạng và hát lượn then còn là phương tiện giao duyên của nam nữ thanh niên người Tày cũng là một trong những nét đẹp văn hóa của người dân tộc |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aÂm nhạc Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|xDân ca|zCao Bằng |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|c306001_Sach|j(1): V028107 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028107
|
Kho Sách mất
|
781.625 973 2 T827M
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|