DDC
| 343.05 |
Tác giả TT
| Cục Thuế TP. Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Các văn bản quy định và hướng dẫn về thuế : T. 1 / Lưu hành nội bộ. Cục thuế TP. Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trần Phú,2000 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về thuế giá trị gia tăng, hóa đơn chứng từ, thuế thu nhập doanh nghiệp, các khoản thu liên quan đến đất đai, chính sách chế độ và khoản thu khác. |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thuế-Luật |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V004066 |
|
000
| 00864nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 583 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 638 |
---|
008 | 070126s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023900|blongtd|y20070126085700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a343.05|bC127M |
---|
110 | 1|aCục Thuế TP. Hồ Chí Minh |
---|
245 | 10|aCác văn bản quy định và hướng dẫn về thuế :|bLưu hành nội bộ.|nT. 1 /|cCục thuế TP. Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrần Phú,|c2000 |
---|
300 | |a284 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về thuế giá trị gia tăng, hóa đơn chứng từ, thuế thu nhập doanh nghiệp, các khoản thu liên quan đến đất đai, chính sách chế độ và khoản thu khác. |
---|
653 | 4|aLuật kinh tế |
---|
653 | 4|aThuế|xLuật |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V004066 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004066
|
Q12_Kho Lưu
|
343.05 C127M
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|