DDC
| 390.597 11 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Kỳ |
Nhan đề
| Đất Bưởi ngàn xưa / Lê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thông tin., 2011 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vùng đất, con người, các di tích văn hóa lịch sử như : làng Tân, làng Thị, làng Nghè, làng An Phú, Chùa Chúc Thánh Hồ Khẩu, điện thờ Thủy Tinh công chúa... và lễ hội, phong tục tập quán, các nghề thủ công truyền thống, văn học dân gian của làng Bưởi. Qua đó nói lên sự phong phú, đồ sộ trong kho tàng văn hóa truyền thống còn in đậm dấu ấn của nhiều thế hệ ở vùng đất này |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Luân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(1): V028097 |
|
000
| 01080nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5822 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10288 |
---|
005 | 201110241055 |
---|
008 | 111024s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031205|blongtd|y20111024112200|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 11|bL1111K|221 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Kỳ |
---|
245 | 10|aĐất Bưởi ngàn xưa /|cLê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thông tin., |c2011 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về vùng đất, con người, các di tích văn hóa lịch sử như : làng Tân, làng Thị, làng Nghè, làng An Phú, Chùa Chúc Thánh Hồ Khẩu, điện thờ Thủy Tinh công chúa... và lễ hội, phong tục tập quán, các nghề thủ công truyền thống, văn học dân gian của làng Bưởi. Qua đó nói lên sự phong phú, đồ sộ trong kho tàng văn hóa truyền thống còn in đậm dấu ấn của nhiều thế hệ ở vùng đất này |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zHà Nội |
---|
700 | |aVũ, Văn Luân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V028097 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 11 L1111K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|