DDC
| 394.255 974 6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lợi |
Nhan đề
| Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. :Hình ảnh minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về đặc điểm tự nhiên, lịch sử, dân cư, về lễ hội dân gian người Việt ở Quảng Bình. Qua đó giới thiệu một số lễ hội người Việt ở Quảng Bình như lễ hội tưởng niệm người có công với làng xã, lễ hội liên quan đến nghề nghiệp, lễ hội văn hóa vui chơi giải trí... và nói về sự phục hồi lễ hội người Việt ở đây cũng như đưa ra những định hướng bảo tồn, phát huy giá trị của lễ hội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Lễ hội-Quảng Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Mạnh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028093 |
|
000
| 01154nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5818 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10284 |
---|
005 | 201110240903 |
---|
008 | 111024s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031204|blongtd|y20111024092100|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a394.255 974 6|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Lợi |
---|
245 | 10|aLễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình /|cNguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a293 tr. :|bHình ảnh minh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về đặc điểm tự nhiên, lịch sử, dân cư, về lễ hội dân gian người Việt ở Quảng Bình. Qua đó giới thiệu một số lễ hội người Việt ở Quảng Bình như lễ hội tưởng niệm người có công với làng xã, lễ hội liên quan đến nghề nghiệp, lễ hội văn hóa vui chơi giải trí... và nói về sự phục hồi lễ hội người Việt ở đây cũng như đưa ra những định hướng bảo tồn, phát huy giá trị của lễ hội |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xLễ hội|zQuảng Bình |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Mạnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028093 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
394.255 974 6 N5764L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|