DDC
| 398.559 754 |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Toàn |
Nhan đề
| Vè chàng Lía / Trần Xuân Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2010 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu khái quát về thể vè và tình hình văn bản vè chàng Lía : nội dung, hoàn cảnh ra đời của vè, vè lịch sử, bối cảnh ra đời của vè chàng Lía. Qua đó, giới thiệu các bài vè nói về chàng Lía một nhân vật trung tâm, hình tượng của người nông dân khởi nghĩa, đồng thời phản ánh những nét đặc sắc trong nghệ thuật ngôn từ của người kể vè và phong cách con người Bình Định thể hiện qua vè chàng Lía |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Vè |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian-Bình Định |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028091 |
|
000
| 01092nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10282 |
---|
005 | 201110240802 |
---|
008 | 111024s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031203|blongtd|y20111024082800|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.559 754|bT7721T|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Xuân Toàn |
---|
245 | 10|aVè chàng Lía /|cTrần Xuân Toàn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2010 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu khái quát về thể vè và tình hình văn bản vè chàng Lía : nội dung, hoàn cảnh ra đời của vè, vè lịch sử, bối cảnh ra đời của vè chàng Lía. Qua đó, giới thiệu các bài vè nói về chàng Lía một nhân vật trung tâm, hình tượng của người nông dân khởi nghĩa, đồng thời phản ánh những nét đặc sắc trong nghệ thuật ngôn từ của người kể vè và phong cách con người Bình Định thể hiện qua vè chàng Lía |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xVè |
---|
653 | 4|aVăn nghệ dân gian|zBình Định |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028091 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.559 754 T7721T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|