DDC
| 390.597 38 |
Tác giả CN
| Đồng, Trọng Im |
Nhan đề
| Phong tục và nghi lễ của người Thái ở Phong Thổ - tỉnh Lai Châu / Đồng Trọng Im |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Thônng tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về địa bàn cư trú, các quan hệ gia đình và xã hội của cộng đồng người Thái Trắng ở Phong Thổ - Lai Châu. Từ đó, tìm hiểu những phong tục liên quan đến vòng đời của người Thái Trắng Phong Thổ Lai Châu như : cưới xin, sinh con, nhận con nuôi, tang ma... và nét đặc sắc trong một số nghi lễ thờ cúng của người dân tộc nơi đây |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Lai Châu |
Từ khóa tự do
| Phong tục lễ nghi-Người Thái Trắng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028087 |
|
000
| 01094nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10278 |
---|
005 | 201110221019 |
---|
008 | 111022s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031200|blongtd|y20111022104400|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 38|bĐ682I|221 |
---|
100 | 1|aĐồng, Trọng Im |
---|
245 | 10|aPhong tục và nghi lễ của người Thái ở Phong Thổ - tỉnh Lai Châu /|cĐồng Trọng Im |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Thônng tin,|c2011 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về địa bàn cư trú, các quan hệ gia đình và xã hội của cộng đồng người Thái Trắng ở Phong Thổ - Lai Châu. Từ đó, tìm hiểu những phong tục liên quan đến vòng đời của người Thái Trắng Phong Thổ Lai Châu như : cưới xin, sinh con, nhận con nuôi, tang ma... và nét đặc sắc trong một số nghi lễ thờ cúng của người dân tộc nơi đây |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zLai Châu |
---|
653 | 4|aPhong tục lễ nghi|xNgười Thái Trắng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028087 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 38 Đ682I
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|