DDC
| 610.28 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Y học hạt nhân : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa (Mã số: Đ.01.X.05.W) / Phan Sỹ An, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. :Hình minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Nêu tầm quan trọng của y học hạt nhân trong ngành y khoa, phương pháp ghi đo phóng xạ, hóa dược phóng xạ. Y học hạt nhân trong chẩn đoán như: thăm dò chức năng và ghi hình bằng đồng vị phóng xạ, ghi hình khối u bằng đồng vị phóng xạ, định lượng miễn dịch phóng xạ, y học hạt nhân điều trị... |
Từ khóa tự do
| Y học hạt nhân-Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Thiết bị y khoa |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Chương, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Sỹ An, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Bích Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Trọng Khoa, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Nhật, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị The, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Trường, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V028080 |
|
000
| 01324nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 5803 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 10269 |
---|
005 | 202006181022 |
---|
008 | 111021s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200618102257|bnghiepvu|c20180825031157|dlongtd|y20111021135000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a610.28|bY11h|221 |
---|
110 | 1|aBộ Y tế |
---|
245 | 10|aY học hạt nhân :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa (Mã số: Đ.01.X.05.W) /|cPhan Sỹ An, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a230 tr. :|bHình minh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNêu tầm quan trọng của y học hạt nhân trong ngành y khoa, phương pháp ghi đo phóng xạ, hóa dược phóng xạ. Y học hạt nhân trong chẩn đoán như: thăm dò chức năng và ghi hình bằng đồng vị phóng xạ, ghi hình khối u bằng đồng vị phóng xạ, định lượng miễn dịch phóng xạ, y học hạt nhân điều trị... |
---|
653 | 4|aY học hạt nhân|xChẩn đoán |
---|
653 | 4|aThiết bị y khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Chương,|cTh.GV. |
---|
700 | 1|aPhan, Sỹ An,|cPGS.TSKH. |
---|
700 | 1|aĐào, Thị Bích Thủy,|cBSCKI.GV. |
---|
700 | 1|aMai, Trọng Khoa,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đắc Nhật,|cThS.GVC. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị The,|cThS.GVC |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Hà,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Xuân Trường,|cPGS.TS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V028080 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028080
|
Q4_Kho Mượn
|
610.28 Y11h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|