DDC
| 398.959 7 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Bảy |
Nhan đề
| Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao / Đỗ Thị Bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao Động,2011 |
Mô tả vật lý
| 421 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong các câu ca dao tục ngữ như : quan hệ ông bà và cháu, cha mẹ và con cái, quan hệ họ hàng, quan hệ vợ chồng, quan hệ mẹ chồng nàng dâu... Qua đó đưa ra so sánh sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao ở những điểm tương đồng và những điểm khác nhau nhằm để hiểu một cách đầy đủ đặc trưng phản ánh của hai thể loại văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Tục Ngữ-Ca Dao |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028059 |
|
000
| 01097nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5799 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10263 |
---|
005 | 201110210909 |
---|
008 | 111021s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031155|blongtd|y20111021093100|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.959 7|bĐ6311B|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Bảy |
---|
245 | 10|aSự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao /|cĐỗ Thị Bảy |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2011 |
---|
300 | |a421 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu về sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong các câu ca dao tục ngữ như : quan hệ ông bà và cháu, cha mẹ và con cái, quan hệ họ hàng, quan hệ vợ chồng, quan hệ mẹ chồng nàng dâu... Qua đó đưa ra so sánh sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao ở những điểm tương đồng và những điểm khác nhau nhằm để hiểu một cách đầy đủ đặc trưng phản ánh của hai thể loại văn học dân gian |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xTục Ngữ|xCa Dao |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.959 7 Đ6311B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|