DDC
| 393.959 739 |
Tác giả CN
| Lò, Vũ Vân |
Nhan đề
| Lời ca tang lễ dòng họ Sa / Lò Vũ Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao Động,2011 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu một vài đặc điểm của người Thái vùng Mộc Châu Sơn La về : nguồn gốc và dòng họ,nguồn gốc của chi (ngành), nguồn gốc dòng họ Sa, các thủ tục nghi lễ trong đám tang. Đồng thời giới thiệu những lời ca dùng trong tang lễ của người Thái là những bài văn tế cho người chết trước khi đưa tiễn vong hồn đi lên mường theo quan niệm, phong tục, tập quán, nghi lễ của người dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Sơn La |
Từ khóa tự do
| Phong tục lễ nghi-Tang ma-Người Thái |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028050 |
|
000
| 01099nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10252 |
---|
005 | 201110200919 |
---|
008 | 111020s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031154|blongtd|y20111020095000|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a393.959 739|bL7951V|221 |
---|
100 | 1|aLò, Vũ Vân |
---|
245 | 10|aLời ca tang lễ dòng họ Sa /|cLò Vũ Vân |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2011 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu một vài đặc điểm của người Thái vùng Mộc Châu Sơn La về : nguồn gốc và dòng họ,nguồn gốc của chi (ngành), nguồn gốc dòng họ Sa, các thủ tục nghi lễ trong đám tang. Đồng thời giới thiệu những lời ca dùng trong tang lễ của người Thái là những bài văn tế cho người chết trước khi đưa tiễn vong hồn đi lên mường theo quan niệm, phong tục, tập quán, nghi lễ của người dân tộc thiểu số |
---|
653 | 4|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zSơn La |
---|
653 | 4|aPhong tục lễ nghi|xTang ma|xNgười Thái |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028050 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
393.959 739 L7951V
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|