DDC
| 398.225 976 |
Tác giả CN
| Trương, Bi |
Nhan đề
| Văn học dân gian ÊĐê - M Nông / Trương Bi |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa Dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về văn học dân gian Ê Đê M Nông : đôi nét về thiên nhiên, con người các dân tộc Tây Nguyên, lịch sử và nguồn gốc, đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. Qua những câu truyện cổ, truyền thuyết, sử thi của dân tộc Ê Đê, M Nông đều phản ánh về những hiện tượng trong tự nhiên, xã hội, các tập tục của dân tộc và ca ngợi các nhân vật dũng sĩ đã chiến đấu hy sinh vì cuộc sống bình yên của cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Truyện cổ-Ê Đê-M Nông |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028045 |
|
000
| 01086nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5791 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10245 |
---|
005 | 201110191455 |
---|
008 | 111019s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031152|blongtd|y20111019150000|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.225 976|bT871B|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian ÊĐê - M Nông /|cTrương Bi |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa Dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu về văn học dân gian Ê Đê M Nông : đôi nét về thiên nhiên, con người các dân tộc Tây Nguyên, lịch sử và nguồn gốc, đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. Qua những câu truyện cổ, truyền thuyết, sử thi của dân tộc Ê Đê, M Nông đều phản ánh về những hiện tượng trong tự nhiên, xã hội, các tập tục của dân tộc và ca ngợi các nhân vật dũng sĩ đã chiến đấu hy sinh vì cuộc sống bình yên của cộng đồng |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|zÊ Đê|zM Nông |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.225 976 T871B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|