DDC
| 390.597 23 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Xương |
Nhan đề
| Tín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời Đại,2011 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu và tìm hiểu về chính sách trọng nông của nhà nước phong kiến, về nông nghiệp lúa nước với đời sống xã hội Văn Lang, nguồn gốc tín ngưỡng lúa. Qua đó giới thiệu các nghi lễ tín ngưỡng như : lễ hạ điền, lễ thượng điền và lễ cơm mới, cùng một số lễ tục trong tín ngưỡng của cư dân nông nghiệp và những câu tục ngữ - ca dao với nền sản xuất nông nghiệp lúa nước |
Từ khóa tự do
| Phong tục lễ nghi-Phú Thọ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian-Tín ngưỡng-Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01306001_Sach(1): V028033 |
|
000
| 01071nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5786 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10235 |
---|
005 | 201110181553 |
---|
008 | 111018s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031151|blongtd|y20111018161500|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a390.597 23|bN5764X|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Khắc Xương |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ /|cNguyễn Khắc Xương |
---|
260 | |aH. :|bThời Đại,|c2011 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu và tìm hiểu về chính sách trọng nông của nhà nước phong kiến, về nông nghiệp lúa nước với đời sống xã hội Văn Lang, nguồn gốc tín ngưỡng lúa. Qua đó giới thiệu các nghi lễ tín ngưỡng như : lễ hạ điền, lễ thượng điền và lễ cơm mới, cùng một số lễ tục trong tín ngưỡng của cư dân nông nghiệp và những câu tục ngữ - ca dao với nền sản xuất nông nghiệp lúa nước |
---|
653 | 4|aPhong tục lễ nghi|zPhú Thọ |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|xTín ngưỡng|zViệt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V028033 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
390.597 23 N5764X
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|