DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết, bài tập, đáp số về toán học cao cấp như : Tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian véctơ, euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(5): V003726-7, V003730, V003733-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(10): V003723-4, V003728, V003731, V003736-9, V003741-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(5): V003725, V003729, V003732, V003735, V003740 |
|
000
| 01097nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 576 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 631 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023858|blongtd|y20070125162400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512|bN5764TR |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aToán học cao cấp.|nTập 1,|pĐại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết, bài tập, đáp số về toán học cao cấp như : Tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian véctơ, euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương. |
---|
653 | 4|aToán cao cấp |
---|
653 | 4|aHình học |
---|
653 | 4|aĐại số |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V003726-7, V003730, V003733-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(10): V003723-4, V003728, V003731, V003736-9, V003741-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(5): V003725, V003729, V003732, V003735, V003740 |
---|
890 | |a20|b91|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003723
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003724
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003725
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003726
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003727
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003728
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003730
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003731
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|