DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về số thực; hàm số một biến số thực; giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số; các định lý về giá trị trung bình; nguyên hàm và tích phân bất định; tích phân xác định; chuỗi. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(4): V003749-51, V003756 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(6): V003745, V003747-8, V003753-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(5): V003743-4, V003746, V003752, V003757 |
|
000
| 00993nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 574 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 629 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023857|blongtd|y20070125161400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aToán học cao cấp.|nTập 2,|pPhép tính giải tích một biến số /|cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về số thực; hàm số một biến số thực; giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số; các định lý về giá trị trung bình; nguyên hàm và tích phân bất định; tích phân xác định; chuỗi. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aGiải tích |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(4): V003749-51, V003756 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V003745, V003747-8, V003753-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V003743-4, V003746, V003752, V003757 |
---|
890 | |a15|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003756
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
2
|
V003757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
3
|
V003743
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
4
|
V003744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
V003745
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
6
|
V003746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
7
|
V003747
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
8
|
V003748
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
9
|
V003749
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
10
|
V003750
|
Q12_Kho Lưu
|
512 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|