DDC
| 512.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lời giải của bài tập trong toán học cao cấp tập 2 về : Số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số, đạo hàm và vi phân, định lý về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, phân tích xác định. |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(5): V003779, V003786, V003793-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(8): V003783-4, V003788, V003790-2, V003796-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(7): V003778, V003780-2, V003785, V003787, V003789 |
|
000
| 01028nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 573 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 628 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023856|blongtd|y20070125160800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a512.076|bN5764TR|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | 10|aBài tập toán cao cấp.|nTập 2,|pPhép tính giải tích một biến số /|cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lời giải của bài tập trong toán học cao cấp tập 2 về : Số thực, hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số, đạo hàm và vi phân, định lý về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, phân tích xác định. |
---|
653 | 4|aGiải tích |
---|
653 | 4|aToán học|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
700 | 1|aTạ, Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(5): V003779, V003786, V003793-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(8): V003783-4, V003788, V003790-2, V003796-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(7): V003778, V003780-2, V003785, V003787, V003789 |
---|
890 | |a20|b136|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
2
|
V003785
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
3
|
V003782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
V003786
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
V003778
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
6
|
V003779
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
7
|
V003780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
8
|
V003783
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
9
|
V003784
|
Q12_Kho Lưu
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
10
|
V003787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|