|
000
| 00630nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 57 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63 |
---|
008 | 070102s1987 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023625|blongtd|y20070102162300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bC4438 |
---|
100 | 1|aChamberlin, Dennis |
---|
245 | 10|aAdvanced English for Translation /|cDennis Chamberlin |
---|
260 | |aLondon :|bCambridge University Press,|c1987 |
---|
300 | |a110 tr. ;|c21 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xDịch thuật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aWhite, Gillian |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V007127-31 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007127
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C4438
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007128
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C4438
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007129
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C4438
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V007130
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C4438
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V007131
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C4438
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào