DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Phạm, Hữu Khang, |
Nhan đề
| Microsoft SQL Server 2008 : Tập 1 / Quản trị cơ sở dữ liệu. Phạm Hữu Khang ; Phương Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. :Minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 9 chương, cung cấp những kiến thức từ khi cài đặt, tìm hiểu các loại CSDL, xây dựng CSDL, quản lý nhóm và người sử dụng, sao lưu và phục hồi dữ liệu, loại bỏ hay thêm vào CSDL, sao chép cùng với việc xuất nhập ra hay vào từ CSDL khác, xây dựng CSDL và thực thi phát biểu truy vấn dữ liệu cơ bản cũng như cấu hình mở rộng trong SQL server 2008. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Quản trị cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Tin học-Microsoft SQL Server 2008 |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan (h.đ.) |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(2): V027747, V027749 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(5): V027680, V027746, V027748, V027759-60 |
|
000
| 01180nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9539 |
---|
008 | 110615s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031104|blongtd|y20110615075700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bP534KH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Hữu Khang,|ech.b. |
---|
245 | 10|aMicrosoft SQL Server 2008 :|bQuản trị cơ sở dữ liệu.|nTập 1 /|cPhạm Hữu Khang ; Phương Lan |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a213 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 9 chương, cung cấp những kiến thức từ khi cài đặt, tìm hiểu các loại CSDL, xây dựng CSDL, quản lý nhóm và người sử dụng, sao lưu và phục hồi dữ liệu, loại bỏ hay thêm vào CSDL, sao chép cùng với việc xuất nhập ra hay vào từ CSDL khác, xây dựng CSDL và thực thi phát biểu truy vấn dữ liệu cơ bản cũng như cấu hình mở rộng trong SQL server 2008. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aQuản trị cơ sở dữ liệu |
---|
653 | 4|aTin học|xMicrosoft SQL Server 2008 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aPhương Lan (h.đ.) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(2): V027747, V027749 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(5): V027680, V027746, V027748, V027759-60 |
---|
890 | |a7|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 P534KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027746
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 P534KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027747
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 P534KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027749
|
Q12_Kho Lưu
|
005.740 68 P534KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 P534KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 P534KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027748
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 P534KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|