DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiên Bằng, |
Nhan đề
| Lập trình CSDL với Visual basic 2005 & ADO.NET 2.0 / Nguyễn Thiên Bằng ; Phương Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. :Minh họa ;24 cm +1 đĩa CD-ROM. |
Tùng thư
| Tủ sách dễ học |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về CSDL, các bộ kết nối và tương tác dữ liệu, bộ chứa dữ liệu dataset, bộ điều hợp dữ liệu dataadapter, sử dụng các điều khiển ràng buộc dữ liệu, tạo báo cáo với crystal report, Ado.Net và XML. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Tin học-ADO.NET 2.0 |
Từ khóa tự do
| Visual basic 2005 |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC(2): V027733, V027735 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC(1): V027684 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(7): V027682, V027685, V027731-2, V027734, V027757-8 |
|
000
| 01114nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5667 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9533 |
---|
008 | 110614s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031103|blongtd|y20110614160400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.13|bN5764B|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thiên Bằng,|ech.b. |
---|
245 | 10|aLập trình CSDL với Visual basic 2005 & ADO.NET 2.0 /|cNguyễn Thiên Bằng ; Phương Lan |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a151 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm +|e1 đĩa CD-ROM. |
---|
490 | |aTủ sách dễ học |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về CSDL, các bộ kết nối và tương tác dữ liệu, bộ chứa dữ liệu dataset, bộ điều hợp dữ liệu dataadapter, sử dụng các điều khiển ràng buộc dữ liệu, tạo báo cáo với crystal report, Ado.Net và XML. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính|xNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 4|aTin học|xADO.NET 2.0 |
---|
653 | 4|aVisual basic 2005 |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 0|aPhương Lan,|eh.đ. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC|j(2): V027733, V027735 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V027684 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(7): V027682, V027685, V027731-2, V027734, V027757-8 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027684
|
Kho Sách mất
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027733
|
Kho Sách mất
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027735
|
Kho Sách mất
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 N5764B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|