|
000
| 00730nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5666 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9532 |
---|
008 | 110614s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031103|blongtd|y20110614154800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bH987Th|221 |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Công Thương,|cThS. |
---|
245 | 10|aBài tập môn học cơ kỹ thuật :|bLưu hành nội bộ /|cHuỳnh Công Thương (biên soạn) |
---|
260 | |c2010 |
---|
300 | |a13 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aCơ kỹ thuật|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành.|bKhoa Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(5): V027660, V027662-3, V027668-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027660
|
Q12_Kho hạn chế
|
620.1 H987Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027662
|
Q12_Kho hạn chế
|
620.1 H987Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027663
|
Q12_Kho hạn chế
|
620.1 H987Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027668
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 H987Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027669
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 H987Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào