DDC
| 006.7 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Hoàng, |
Nhan đề
| Các thủ thuật trong HTML & thiết kế Web / Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 528 tr. :Minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày công cụ, lập kế hoạch và nội dung thiết kế web; HTML, XHTML, CSS và tính năng truy xuất; thiết kế các SITE để thành công lâu dài; phần phụ lục giúp hiểu rõ các loại cung cấp dịch vụ, tổng quan về công nghệ ứng dụng và CSDL, những tài liệu tham khảo... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Thiết kế web |
Từ khóa tự do
| Lập trình web |
Từ khóa tự do
| HTML-Thủ thuật |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Hải |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V027743, V027755 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): V027737 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(8): V027736, V027738-42, V027744-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02TIN HOC(1): V027756 |
|
000
| 01065nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5665 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9531 |
---|
008 | 110614s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031102|blongtd|y20110614153300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.7|bL4331H|221 |
---|
100 | 1|aLê, Minh Hoàng,|ech.b. |
---|
245 | 10|aCác thủ thuật trong HTML & thiết kế Web /|cLê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a528 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày công cụ, lập kế hoạch và nội dung thiết kế web; HTML, XHTML, CSS và tính năng truy xuất; thiết kế các SITE để thành công lâu dài; phần phụ lục giúp hiểu rõ các loại cung cấp dịch vụ, tổng quan về công nghệ ứng dụng và CSDL, những tài liệu tham khảo... |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aThiết kế web |
---|
653 | 4|aLập trình web |
---|
653 | 4|aHTML|xThủ thuật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Hải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V027743, V027755 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V027737 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(8): V027736, V027738-42, V027744-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): V027756 |
---|
890 | |a12|b62|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027736
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027739
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027741
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027742
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027743
|
Q7_Kho Mượn
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.7 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|