DDC
| 620.04 |
Tác giả CN
| Ninh, Đức Tốn, |
Nhan đề
| Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. :Minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên tắc cơ bản để lựa chọn dung sai cho các thông số hình học chi tiết và lắp ghép cho các mối ghép theo tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam đã ban hành. Sách cũng dành phần nội dung đáng kể để giới thiệu phạm vi ứng dụng của các kiểu lắp tiêu chuẩn và hướng dẫn cách lựa chọn dung sai trong các trường hợp cụ thể. Đồng thời cũng giới thiệu một số bảng tiêu chuẩn chủ yếu ở phần phụ lục để giúp bạn đọc có thể sử dụng cho công việc thiết kế của mình. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy-Dung sai và lắp ghép |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(2): V027498-9 |
|
000
| 01179nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9523 |
---|
005 | 202205031559 |
---|
008 | 110614s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503155956|btainguyendientu|c20220414143228|dbacntp|y20110614141800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.04|bN7149T|221 |
---|
100 | 1|aNinh, Đức Tốn,|cPGS-TS. |
---|
245 | 10|aDung sai và lắp ghép /|cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a175 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên tắc cơ bản để lựa chọn dung sai cho các thông số hình học chi tiết và lắp ghép cho các mối ghép theo tiêu chuẩn nhà nước Việt Nam đã ban hành. Sách cũng dành phần nội dung đáng kể để giới thiệu phạm vi ứng dụng của các kiểu lắp tiêu chuẩn và hướng dẫn cách lựa chọn dung sai trong các trường hợp cụ thể. Đồng thời cũng giới thiệu một số bảng tiêu chuẩn chủ yếu ở phần phụ lục để giúp bạn đọc có thể sử dụng cho công việc thiết kế của mình. |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aThiết kế máy|xDung sai và lắp ghép |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027498-9 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027499
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.04 N7149T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.04 N7149T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào