|
000
| 01247nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 5660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9521 |
---|
005 | 202204121513 |
---|
008 | 110614s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412151359|bbacntp|c20220328113032|dquyennt|y20110614135300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a660|bV986M|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Bá Minh |
---|
245 | 10|aQuá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm.|nTập 2,|pCơ học vật liệu rời /|cVũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia TP.HCM,|c2009 |
---|
300 | |a261 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày các phần về: hạt và khối hạt, phân loại vật liệu rời, đập nghiền vật liệu, trộn vật liệu rời, vận chuyển vật liệu rời. Mỗi phần đều trình bày lý thuyết và bài tập thực hành. |
---|
653 | 4|aCông nghệ hóa học |
---|
653 | 4|aCơ học|xVật liệu rời |
---|
653 | 4|aCông nghệ hóa học và thực phẩm|xThiết bị |
---|
653 | 4|aHóa học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Nam |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(2): V027484-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
660 V986M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|