|
000
| 00713nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 621 |
---|
008 | 070125s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023855|blongtd|y20070125151700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.072|bN5764TH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Huy Thịnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê tài chính /|cNguyễn Huy Thịnh, Bùi Huy Thảo (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bTài Chính,|c2002 |
---|
300 | |a277 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế tài chính |
---|
653 | 4|aTài chính|xThống kê |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aBùi, Huy Thảo |
---|
710 | 1|aHọc viện Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(3): V004283-5 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.072 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào