|
000
| 00976nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9511 |
---|
005 | 202204141431 |
---|
008 | 110614s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414143144|bbacntp|c20180825031057|dlongtd|y20110614110600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bB576L|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Trọng Lựu |
---|
245 | 10|aBài tập sức bền vật liệu /|cBùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a443 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm 21 chương, mỗi chương đều có tóm tắt lý thuyết và đưa ra các ví dụ vừa để minh họa vừa làm bài giải mẫu. Các bài tập đều có đáp số để người sử dụng tự kiểm tra. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aVật liệu|xTính chất vật lý |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(2): V027494-5 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B576L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 B576L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|