|
000
| 00961nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9498 |
---|
005 | 202204141430 |
---|
008 | 110614s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414143012|bbacntp|c20180825031053|dlongtd|y20110614093100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Phổ |
---|
245 | 10|aVật liệu học /|cNguyễn Đình Phổ |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia,|c2008 |
---|
300 | |a292 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của vật liệu. Các loại vật liệu như kim loại và hợp kim, vật liệu vô cơ - Silicat, vật liệu hữu cơ là những minh họa cho cấu trúc và tính chất chung của vật liệu. |
---|
653 | 4|aVật liệu học |
---|
653 | 4|aVật liệu|xTính chất |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCO_ЄTU|j(2): V027720-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027720
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027721
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|