DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Lộc |
Nhan đề
| Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc Gia TP. HCM,2010 |
Mô tả vật lý
| 669 tr. :Minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 20 chương: Quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me - đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa... |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy |
Từ khóa tự do
| Điện -Điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CO_ЄTU(2): V027706-7 |
|
000
| 01160nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5644 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9484 |
---|
005 | 202204141419 |
---|
008 | 110613s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141909|bbacntp|c20180825031052|dlongtd|y20110613202200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bN5768L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Lộc |
---|
245 | 10|aCơ sở thiết kế máy /|cNguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia TP. HCM,|c2010 |
---|
300 | |a669 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 20 chương: Quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me - đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa... |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aThiết kế máy |
---|
653 | 4|aĐiện -Điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(2): V027706-7 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027706
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5768L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027707
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5768L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|