DDC
| 620.11 |
Nhan đề
| Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc Gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. :Minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên mối quan hệ giữa cấu tạo bên trong với tính chất bên ngoài của vật liệu. Ngoài kim loại và hợp kim là những vật liệu quan trọng, tài liệu còn mở rộng kiến thức đến những vật liệu phi kim loại như polyme, ceramic, vật liệu kết hợp composite và một số vật liệu mới đang đưa vào thay thế một phần vật liệu kim loại; bổ sung thêm phần kiến thức về ăn mòn và bảo vệ vật liệu. |
Từ khóa tự do
| Cơ học-Vật liệu kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ nghệ vật liệu |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CO_ЄTU(2): V027714-5 |
|
000
| 01172nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9477 |
---|
005 | 202204141418 |
---|
008 | 110613s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141847|bbacntp|c20180825031051|dlongtd|y20110613195900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.11|bV342l|221 |
---|
245 | 10|aVật liệu kỹ thuật /|cĐặng Vũ Ngoạn, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia,|c2010 |
---|
300 | |a337 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNêu lên mối quan hệ giữa cấu tạo bên trong với tính chất bên ngoài của vật liệu. Ngoài kim loại và hợp kim là những vật liệu quan trọng, tài liệu còn mở rộng kiến thức đến những vật liệu phi kim loại như polyme, ceramic, vật liệu kết hợp composite và một số vật liệu mới đang đưa vào thay thế một phần vật liệu kim loại; bổ sung thêm phần kiến thức về ăn mòn và bảo vệ vật liệu. |
---|
653 | 4|aCơ học|xVật liệu kỹ thuật |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(2): V027714-5 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 V342l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 V342l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|