|
000
| 00887nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9469 |
---|
008 | 110613s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031050|blongtd|y20110613193700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.374|bG494tr|221 |
---|
110 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành.|bKhoa Điện - Điện tử |
---|
245 | 10|aGiáo trình khí cụ điện :|bLưu hành nội bộ /|cTrường Đại học Nguyễn Tất Thành. Khoa Điện - Điện tử |
---|
260 | |c2010 |
---|
300 | |a66 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết cơ sở khí cụ điện, khí cụ điện điều khiển bằng tay, rơ le điều khiển và bảo vệ, khí cụ điện ở mạng điện áp cao... |
---|
653 | 4|aKhí cụ điện |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xThiết bị và dụng cụ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027637-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027637
|
Q12_Kho hạn chế
|
621.374 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027638
|
Q12_Kho hạn chế
|
621.374 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào