|
000
| 01049nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5636 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9457 |
---|
005 | 202406111517 |
---|
008 | 110613s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240611151723|bquyennt|c20230906133257|dquyennt|y20110613184800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.86|bĐ6311KH|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Ngọc Khánh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật an toàn vệ sinh lao động /|cĐỗ thị Ngọc Khánh, Huỳnh Phan Tùng, Lê Quý Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2010 |
---|
300 | |a307 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của kỹ thuật bảo hộ lao động, kỹ thuật vệ sinh công nghiệp, kỹ thuật an toàn, công tác bảo hộ lao động trong doanh nghiệp. |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aAn toàn lao động |
---|
653 | 4|aBảo hộ lao động |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Phan Tùng |
---|
700 | 1|aLê, Quý Đức |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cK.ЩIEN_ЄTU|j(2): V027694-5 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.86 Đ6311KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027694
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.86 Đ6311KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|