|
000
| 01037nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9456 |
---|
005 | 202204141418 |
---|
008 | 110613s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141827|bbacntp|c20220412162550|dbacntp|y20110613183900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.9|bD812R|221 |
---|
100 | 1|aDư, Văn Rê,|ech.b. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật học thực hành cơ khí đại cương :|bPhần gia công cắt gọt /|cDư Văn Rê |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia TP.HCM,|c2010 |
---|
300 | |a182 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 5 phần về phương pháp gia công bằng cắt gọt: Cơ bản về quá trình cắt gọt; phương pháp gia công nguội; phương pháp gia công tiện; gia công phay; gia công bào. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aCơ khí|xThực hành |
---|
653 | 4|aKỹ thuật gia công |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(2): V027692-3 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027692
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 D812R
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.9 D812R
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào