|
000
| 00735nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9455 |
---|
008 | 110613s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031047|blongtd|y20110613183200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a604.207|bH987t|221 |
---|
100 | 1|aHuỳnh, Công Thương,|cThS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình môn học vẽ kỹ thuật :|bLưu hành nội bộ /|cHuỳnh Công Thương (biên soạn) |
---|
260 | |c2010 |
---|
300 | |a50 tr ;|c21 cm |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành.|bKhoa Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cЩIEN_ЄTU|j(9): V027545-51, V027553-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V027552 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027545
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027546
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027547
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027548
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027549
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027550
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027551
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027552
|
Q12_Kho Lưu
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027553
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027554
|
Q12_Kho hạn chế
|
604.207 H987t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào