|
000
| 01033nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9452 |
---|
005 | 202204141418 |
---|
008 | 110613s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414141811|bbacntp|c20180825031046|dlongtd|y20110613182000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a536.7|bH6788T|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Đình Tín |
---|
245 | 10|aNhiệt động lực học kỹ thuật /|cHoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia,|c2007 |
---|
300 | |a478 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu những quy luật về biến đổi năng lượng, mà chủ yếu là nhiệt năng và cơ năng, diễn ra trong các loại máy nhiệt nói riêng và các hệ thống nhiệt động nói chung. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử|xĐộng lực học |
---|
653 | 4|aNhiệt động lực học |
---|
653 | 4|aNhiệt học|xKỹ thuật |
---|
653 | 7|aCơ điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCO_ЄTU|j(2): V027508-9 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027509
|
Q12_Kho Lưu
|
536.7 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027508
|
Q12_Kho Lưu
|
536.7 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|