DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Sơn, |
Nhan đề
| Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. :Minh họa ;29 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 7 chương được sắp xếp theo thứ tự những chủ đề liên quan từ mức vật lý đến mức giao thức. Chương 7 trình bày chi tiết phương pháp và hoạt động truyền số liệu trong mạng máy tính cục bộ, trong chương này cũng khái quát các giải pháp kỹ thuật liên quan đến mạng máy tính cục bộ không dây. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống truyền dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Kỹ nghệ điện tử viễn thông-Truyền số liệu |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Hải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnK.ЩIEN_ЄTU(1): V027506 |
|
000
| 01104nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5631 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9448 |
---|
008 | 110613s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031046|blongtd|y20110613180700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.38|bN5764S|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hồng Sơn,|ech.b. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật truyền số liệu /|cNguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a202 tr. :|bMinh họa ;|c29 cm. |
---|
520 | |aGồm 7 chương được sắp xếp theo thứ tự những chủ đề liên quan từ mức vật lý đến mức giao thức. Chương 7 trình bày chi tiết phương pháp và hoạt động truyền số liệu trong mạng máy tính cục bộ, trong chương này cũng khái quát các giải pháp kỹ thuật liên quan đến mạng máy tính cục bộ không dây. |
---|
653 | 4|aHệ thống truyền dữ liệu |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ điện tử viễn thông|xTruyền số liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
700 | 1|aHoàng, Đức Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(1): V027506 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|