|
000
| 01041nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5625 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9437 |
---|
008 | 110613s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031044|blongtd|y20110613165600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bL7919L|221 |
---|
100 | 1|aLương, Văn Lăng |
---|
245 | 10|aCơ sở tự động /|cLương Văn Lăng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a262 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về thiết bị và hệ thống tự động, mô hình toán học, đặc tính động học, ổn định của hệ thống tự động, chất lượng quá trình điều khiển, hiệu chỉnh hệ thống, hệ thống phi tuyến, hệ thống điều khiển vi tính. |
---|
653 | 4|aTự động hóa |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aTự động hóa |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bĐại học Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027722-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027722
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L7919L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027723
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 L7919L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|