|
000
| 01006nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9430 |
---|
005 | 202205031401 |
---|
008 | 110613s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503140151|btainguyendientu|c20180825031040|dlongtd|y20110613152700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.38|bK991th|221 |
---|
110 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành.|bKhoa Điện - Điện tử |
---|
245 | 10|aKỹ thuật truyền số liệu :|bTài liệu giảng dạy /|cTrường Đại học Nguyễn Tất Thành. Khoa Điện - Điện tử |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh,|c2008 |
---|
300 | |a91 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTìm hiểu về mạng truyền số liệu và sự chuẩn hóa, các giao tiếp vật lý, giao tiếp kết nối số liệu, giao thức điều khiển liên kết số liệu, xử lý số liệu truyền, mô hình truyền số liệu thông dụng trong hệ thống mạng máy tính. |
---|
653 | 4|aHệ thống truyền dữ liệu |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ điện tử viễn thông|xTruyền số liệu |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027543-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027543
|
Q12_Kho Lưu
|
621.38 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027544
|
Q12_Kho Lưu
|
621.38 K991th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|