|
000
| 00996nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9429 |
---|
005 | 202204200929 |
---|
008 | 110613s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420092909|bbacntp|c20180825031040|dlongtd|y20110613150500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.39|bG494tr|221 |
---|
110 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành.|bKhoa Điện - Điện tử |
---|
245 | 10|aGiáo trình kiến trúc máy tính /|cTrường Đại học Nguyễn Tất Thành. Khoa Điện - Điện tử |
---|
260 | |a2008 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về lịch sử phát triển của máy tính, phân loại và cấu trúc máy tính. Tìm hiểu về bộ vi xử lý Intel 8086 và các mạch phụ trợ, tập lệnh và các chế độ định địa chỉ của 8086, bộ nhớ máy tính và hệ thống vào ra. |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ máy vi tính điện tử |
---|
653 | 4|aMáy tính|xKiến trúc|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027532-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.39 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027533
|
Q12_Kho Lưu
|
621.39 G494tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào