|
000
| 00858nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5616 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9428 |
---|
008 | 110613s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031039|blongtd|y20110613144900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.385|bL1111L|221 |
---|
100 | 1|aLê, Nghĩa Lâm |
---|
245 | 10|aBài giảng tổng đài - điện thoại :|bLưu hành nội bộ /|cLê Nghĩa Lâm |
---|
260 | |c2010 |
---|
300 | |a89 tr. ;|c27 cm |
---|
520 | |aTìm hiểu về cáp kim loại, điện thoại bàn, tổng quan về mạng viễn thông, các hệ thống chuyển mạch và tổng đài điện tử |
---|
653 | 4|aVật lý ứng dụng |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ viễn thông|xĐiệnt thoại |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành.|bKhoa Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027520-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027520
|
Q12_Kho Lưu
|
621.385 L1111L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027521
|
Q12_Kho Lưu
|
621.385 L1111L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào