DDC
| 657.833 3 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải kế toán tài chính : Dành cho sinh viên ngành Kế toán - Kiểm toán / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2011 |
Mô tả vật lý
| 1040 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Cập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu kể từ ngày 15/02/2010 |
Tóm tắt
| Gồm đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải về các lĩnh vực kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương, chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm... |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính-Đề thi-Câu hỏi trắc nghiệm |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(10): V027434-5, V027915-9, V027928-30 |
|
000
| 01105nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5614 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9422 |
---|
008 | 110612s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031038|blongtd|y20110612163100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.833 3|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aNgân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập và bài giải kế toán tài chính :|bDành cho sinh viên ngành Kế toán - Kiểm toán /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2011 |
---|
300 | |a1040 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aCập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu kể từ ngày 15/02/2010 |
---|
520 | |aGồm đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải về các lĩnh vực kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương, chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm... |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính|vĐề thi|vCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(10): V027434-5, V027915-9, V027928-30 |
---|
890 | |a10|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027917
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027928
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027929
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027930
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|