DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Đại cương về tiền tệ, tín dụng, hệ thống ngân hàng. Cách tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại, hoạt động huy động vốn, hoạt động cấp tín dụng, thanh toán qua ngân hàng, thanh toán quốc tế, các học thuyết tiền tệ... |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V027438-9, V027812-9 |
|
000
| 00952nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9421 |
---|
008 | 110612s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031037|blongtd|y20110612161900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS. |
---|
245 | 10|aTiền tệ ngân hàng /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aĐại cương về tiền tệ, tín dụng, hệ thống ngân hàng. Cách tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại, hoạt động huy động vốn, hoạt động cấp tín dụng, thanh toán qua ngân hàng, thanh toán quốc tế, các học thuyết tiền tệ... |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aKinh tế tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V027438-9, V027812-9 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027812
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027814
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027815
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027816
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027817
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|