DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến, |
Nhan đề
| Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 604 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Đề cập về thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán quốc tế, tỷ giá, các học thuyết về ngang giá sức mua, lãi suất, học thuyết hiện đại tiếp cận và giải thích tỷ giá hối đoái, chính sách và tỷ giá tiền tệ, chính sách tỷ giá của Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Thị trường ngoại hối |
Từ khóa tự do
| Tài chính quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH_GT(10): V027404-13 |
|
000
| 00977nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9418 |
---|
008 | 110612s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031036|blongtd|y20110612152200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tài chính quốc tế /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a604 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aĐề cập về thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán quốc tế, tỷ giá, các học thuyết về ngang giá sức mua, lãi suất, học thuyết hiện đại tiếp cận và giải thích tỷ giá hối đoái, chính sách và tỷ giá tiền tệ, chính sách tỷ giá của Việt Nam... |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aThị trường ngoại hối |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(10): V027404-13 |
---|
890 | |a10|b151|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|