DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước, |
Nhan đề
| Lập trình với PLC : Logo-Easy và S7-200/ Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. :Minh họa, ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm đại cương về điều khiển lập trình, tổng quát về PLC Logo, PLC Easy; lập trình cho PLC Logo, các thao tác chung trên Logo; lập trình cho PLC Logo; ứng dụng của Logo trong chiếu sáng, bơm nước cung cấp, trong tự động động đóng mở cửa, trong tự động điều khiển tự động động cơ; các chức năng đặc biệt mời trong logo... |
Từ khóa tự do
| Tự động hóa |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Lập trình PLC Logo |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(4): V027273-5, V027279 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): V027270-2, V027276-8 |
|
000
| 01123nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5608 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9416 |
---|
005 | 202012161411 |
---|
008 | 110612s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201216141138|bnghiepvu|c20180825031034|dlongtd|y20110612150500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước,|cTh.S. |
---|
245 | 10|aLập trình với PLC : Logo-Easy và S7-200/|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a165 tr. :|bMinh họa, ; |c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm đại cương về điều khiển lập trình, tổng quát về PLC Logo, PLC Easy; lập trình cho PLC Logo, các thao tác chung trên Logo; lập trình cho PLC Logo; ứng dụng của Logo trong chiếu sáng, bơm nước cung cấp, trong tự động động đóng mở cửa, trong tự động điều khiển tự động động cơ; các chức năng đặc biệt mời trong logo... |
---|
653 | 4|aTự động hóa |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aLập trình PLC Logo |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(4): V027273-5, V027279 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): V027270-2, V027276-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027273
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027274
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027275
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027279
|
Q12_Kho Lưu
|
629.8 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|