DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước. TS |
Nhan đề
| Máy khuếch âm Transistor và IC / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. :Minh họa, ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Tổng quan về máy khuếch âm, các linh kiện điện thanh, vấn đề về biên độ âm tần và các đặc trưng cơ bản của mạch khuếch đại, mạch khuếch đại tiền khuếch đại âm tần, mạch chọn lọc âm sắc, mạch khuếch đại công suất, mạch bảo vệ transistor công suất và loa, các bổ trợ và khối nguồn trong Ampli, Ampli Karaoke. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật truyền thông-Mạch khuếch âm Transistor |
Từ khóa tự do
| Mạch khuếch âm |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V027260-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(8): V027262-9 |
|
000
| 01113nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5606 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9414 |
---|
008 | 110612s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031033|blongtd|y20110612144200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.382|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước. TS |
---|
245 | 10|aMáy khuếch âm Transistor và IC /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a147 tr. :|bMinh họa, ; |c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aTổng quan về máy khuếch âm, các linh kiện điện thanh, vấn đề về biên độ âm tần và các đặc trưng cơ bản của mạch khuếch đại, mạch khuếch đại tiền khuếch đại âm tần, mạch chọn lọc âm sắc, mạch khuếch đại công suất, mạch bảo vệ transistor công suất và loa, các bổ trợ và khối nguồn trong Ampli, Ampli Karaoke. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aKỹ thuật truyền thông|xMạch khuếch âm Transistor |
---|
653 | 4|aMạch khuếch âm |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027260-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V027262-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.382 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|