DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải nguyên lý kế toán / Phan Đức Dũng |
Nhan đề khác
| Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập & bài giải kế toán tài chính :Dành cho sinh viên chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Cập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 |
Tóm tắt
| Gồm 8 chương, mỗi chương được theo 3 nội dung chính: Những nội dung cần nhớ, phần bài tập ứng dụng và phần bài tập tự giải. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kế toán-Ngân hàng đề thi |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V027442-3, V027920-7 |
|
000
| 01136nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5603 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9411 |
---|
008 | 110612s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031029|blongtd|y20110612142200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aNgân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải nguyên lý kế toán /|cPhan Đức Dũng |
---|
246 | 14|aNgân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm bài tập & bài giải kế toán tài chính :|bDành cho sinh viên chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a460 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aCập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 |
---|
520 | |aGồm 8 chương, mỗi chương được theo 3 nội dung chính: Những nội dung cần nhớ, phần bài tập ứng dụng và phần bài tập tự giải. |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aNguyên lý kế toán|vNgân hàng đề thi |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V027442-3, V027920-7 |
---|
890 | |a10|b147|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027443
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027926
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027927
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|